Cytix NMN 150mg

Cytix NMN 150mg thường được nhắc đến như một liệu pháp NMN chuẩn y khoa, tập trung vào việc bổ sung β-Nicotinamide Mononucleotide (β-NMN) tinh khiết, tiền chất trực tiếp của NAD+.
Thông qua việc làm tăng NAD+ nội sinh, sản phẩm hướng đến việc nâng đỡ năng lượng tế bào, hỗ trợ các quá trình sửa chữa sinh học và làm chậm suy giảm chức năng tế bào theo tuổi.

Điểm cốt lõi của Cytix NMN 150mg không nằm ở liều cao, mà ở định hướng sử dụng có kiểm soát: liều vừa đủ để cơ thể làm quen với NMN, kích hoạt trục NAD+ một cách ổn định, phù hợp cho giai đoạn khởi đầu hoặc những người ưu tiên cách tiếp cận an toàn, theo dõi được đáp ứng sinh học.

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Cytix Inc.
Thương hiệu: Cytix
Quy cách: 1 lọ NMN 150mg + 1 lọ dịch truyền
Hàm lượng: 150mg
Hoạt chất: β-Nicotinamide Mononucleotide (β-NMN) ( tiền chất trực tiếp của NAD+)

 

Add to Wishlist
Add to Wishlist

    Category:

    Ingredients (thành phần):

    Lưu ý:

    Xin lưu ý rằng danh sách thành phần có thể thay đổi hoặc khác nhau tùy từng thời điểm. Vui lòng tham khảo danh sách thành phần trên bao bì sản phẩm bạn nhận được để biết danh sách thành phần mới nhất.

    Reviews

    There are no reviews yet.

    Be the first to review “Cytix NMN 150mg”

    Công dụng chính:
    – Hỗ trợ tăng nồng độ NAD+ nội sinh, giúp cải thiện năng lượng tế bào.
    – Góp phần làm chậm quá trình lão hóa tế bào, thông qua cơ chế bảo vệ ty thể và DNA.
    – Hỗ trợ tăng sức bền thể chất, giảm cảm giác mệt mỏi, suy nhược.
    – Hỗ trợ chức năng não bộ: tỉnh táo, tập trung, cải thiện trí nhớ.
    – Góp phần cải thiện chuyển hóa, kiểm soát cân nặng và đường huyết.
    – Hỗ trợ phục hồi cơ thể ở người làm việc cường độ cao, stress kéo dài hoặc sau bệnh.

    Hướng dẫn sử dụng:
    – Đường dùng: Truyền tĩnh mạch (IV).
    – Liều phổ biến: 150 mg / lần truyền (có thể điều chỉnh lên 250 mg theo chỉ định bác sĩ).
    – Thời gian truyền: khoảng 30-45 phút.
    – Tần suất khuyến nghị: 1 lần/tuần. Duy trì: 1-2 lần/tháng, tùy thể trạng và mục tiêu.
    – Thực hiện tại: cơ sở y tế hoặc phòng khám được cấp phép.

    Làn da rạng rỡ của khách hàng sau liệu trình truyền NMN 150mg

    Truyền tế bào NMN - NAD+

    Truyền tế bào NMN 150mg là gì?

    • NMN (Nicotinamide Mononucleotide) là một nucleotide tự nhiên trong cơ thể, đóng vai trò là tiền chất trực tiếp của NAD+ – coenzyme thiết yếu cho chuyển hóa năng lượng tế bào (Yoshino et al., 2018; Imai & Guarente, 2014).
    • NAD+ tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng tại ty thể, sửa chữa DNA và điều hòa các phản ứng stress tế bào, đồng thời có xu hướng suy giảm theo tuổi tác (Verdin, 2015).

    Thành phần của truyền tế bào NMN 150mg Cytix

    • Hoạt chất: β-Nicotinamide Mononucleotide (β-NMN) – hàm lượng 150mg (Yoshino et al., 2021).
    • Dạng dùng: 1 lọ NMN pha cùng dung dịch muối sinh lý NaCl 0.9%, sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch tại cơ sở y tế.
    • NMN khác với Nicotinamide (NAM – vitamin B3). NMN là phân tử trung gian trực tiếp trong chu trình tái tạo NAD+ (Imai & Guarente, 2014).

    Cơ chế tác động của truyền tế bào trường thọ NMN 150mg

    • Sau khi vào cơ thể, NMN tham gia vào con đường tổng hợp NAD+ thông qua enzyme nicotinamide mononucleotide adenylyltransferase (NMNAT) (Verdin, 2015).
    • Sự gia tăng NAD+ giúp cải thiện chức năng ty thể, tăng hiệu quả chuyển hóa năng lượng và hỗ trợ khả năng tự sửa chữa của tế bào (Yoshino et al., 2018).
    • Một số nghiên cứu trên người cho thấy NMN có thể cải thiện độ nhạy insulin và chức năng chuyển hóa ở nhóm trung niên, tiền đái tháo đường (Yoshino et al., 2021).

    Tóm lại, khi mức NAD+ trong tế bào được cải thiện, cơ thể không chỉ “tăng năng lượng” theo nghĩa chung chung, mà là phục hồi khả năng hoạt động của các cơ quan ở cấp độ tế bào. Người sử dụng NMN thường cảm nhận rõ nhất ở các biểu hiện như: cơ thể nhẹ hơn, tỉnh táo hơn vào ban ngày, ngủ sâu hơn vào ban đêm và khả năng phục hồi sau mệt mỏi tốt hơn.

    Những thay đổi này đến từ việc ty thể , “nhà máy năng lượng” của tế bào, hoạt động hiệu quả hơn, não bộ được cung cấp năng lượng ổn định, cơ bắp giảm cảm giác uể oải, và hệ chuyển hóa vận hành trơn tru hơn theo sinh lý tự nhiên của cơ thể.

    Hình ảnh tế bào khỏe mạnh sau khi sử dụng liệu pháp Cytix NMN
    Biểu đồ tăng trưởng NAD+ sau khi truyền NMN 150mg

    Liệu trình truyền NMN

    Hiệu quả của truyền tế bào NMN 150mg không đến từ một lần truyền đơn lẻ, mà phụ thuộc vào thể trạng, độ tuổi và mức độ suy giảm NAD+ của từng người. Vì vậy, việc lựa chọn liều lượng và liệu trình phù hợp đóng vai trò quan trọng, giúp cơ thể thích nghi dần và phát huy tối đa lợi ích sinh học của NMN.

    Hướng dẫn sử dụng và liệu trình truyền NMN 150mg

    • Đường dùng: Truyền tĩnh mạch (IV) tại cơ sở y tế được cấp phép.
    • Liều tham khảo: 150mg/lần truyền – thường được sử dụng như liều khởi đầu.
    • Liệu trình phổ biến: 1 lần/tháng trong 3–6 tháng, tùy theo thể trạng và mục tiêu chăm sóc sức khỏe.
    • Liều cao hơn: NMN 250mg có thể được cân nhắc ở người lớn tuổi hoặc có nhu cầu hỗ trợ chuyển hóa cao hơn, cần có đánh giá và chỉ định từ bác sĩ.

    Lưu ý khi sử dụng truyền tế bào NMN 150mg

    • Truyền NMN là can thiệp chăm sóc sức khỏe tự nguyện, không thay thế điều trị y khoa.
    • Hiện nay, bằng chứng lâm sàng mạnh về NMN chủ yếu tập trung vào đường uống; dữ liệu về truyền tĩnh mạch vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu (Yoshino et al., 2021).
    • Không khuyến nghị cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú, người mắc bệnh gan thận nặng hoặc đang điều trị ung thư.
    • Cần theo dõi phản ứng trong và sau truyền; ngưng sử dụng nếu có dấu hiệu bất thường.

    Ở góc độ khoa học, NMN không phải là “thuốc trẻ hóa tức thì”, mà là một giải pháp hỗ trợ cơ thể duy trì trạng thái sinh lý khỏe mạnh theo thời gian. Khi được sử dụng đúng cách và theo dõi phù hợp, truyền tế bào NMN 150mg có thể mang lại những cải thiện rõ ràng ở nhiều hệ cơ quan.

    Cụ thể, não bộ hoạt động tỉnh táo hơn nhờ nguồn năng lượng ổn định; cơ và xương cải thiện sức bền và khả năng phục hồi; da có xu hướng tươi sáng hơn nhờ quá trình tái tạo tế bào diễn ra hiệu quả; hệ tim mạch và chuyển hóa được hỗ trợ thông qua việc tối ưu hóa chức năng ty thể và cân bằng năng lượng nội sinh.

    Với những người bước vào giai đoạn trung niên, chịu nhiều áp lực công việc, rối loạn giấc ngủ hoặc cảm thấy cơ thể “già đi nhanh hơn tuổi”, truyền tế bào trường thọ NMN được xem như một lựa chọn chăm sóc sức khỏe chủ động, hướng đến chất lượng sống lâu dài thay vì chỉ cải thiện ngắn hạn.

    NAD+ (nicotinamide adenine dinucleotide) là một coenzyme có mặt trong hầu hết tế bào, tham gia tạo năng lượng ở ty thể, hỗ trợ sửa chữa DNA và điều hòa phản ứng stress tế bào. NAD+ có xu hướng giảm dần theo tuổi và lối sống căng thẳng.

    • NMN là “tiền chất” (nguyên liệu đầu vào) cơ thể dùng để tạo ra NAD+.

    • NAD+ là “thành phẩm” được tế bào dùng trực tiếp để vận hành các quá trình sinh học.
      Nói đơn giản: NMN giúp cơ thể tăng NAD+ theo cơ chế tự nhiên của tế bào.

    Trong thực hành bổ sung, nhiều sản phẩm chọn NMN/NR vì đây là tiền chất tham gia con đường sinh tổng hợp NAD+.
    Còn “bổ sung NAD+ trực tiếp” thường gặp dưới dạng dịch vụ/phác đồ khác nhau, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào cách đưa vào cơ thể và mức độ hấp thu ở mô đích.
    Nếu mục tiêu là hỗ trợ lâu dài, thường ưu tiên cách tiếp cận “tăng NAD+ bằng tiền chất” (như NMN) và tối ưu lối sống (ngủ, vận động, dinh dưỡng). Với dịch vụ truyền, nên có bác sĩ đánh giá để cá nhân hóa.

    Tùy cơ địa, mục tiêu và mức suy giảm năng lượng/giấc ngủ hiện tại. Một số người cảm nhận thay đổi sớm về giấc ngủ, mức tỉnh táo, phục hồi mệt mỏi sau 1–2 lần; nhưng nếu kỳ vọng các thay đổi “bền” hơn (thể lực, chuyển hóa, da), thường cần liệu trình nhiều lần.

    • Dưới 30 tuổi, khỏe mạnh: thường không ưu tiên liệu trình; nếu dùng, nên bắt đầu thấp và theo dõi đáp ứng.

    • 30-45 tuổi, stress, ngủ kém, mệt mỏi chức năng: hay bắt đầu NMN 150mg và đánh giá sau 1-2 lần; liệu trình tham khảo 3 tháng.

    • 45-60 tuổi, chuyển hóa chậm/thừa cân/tiền đái tháo đường: có thể cân nhắc 150mg hoặc tăng liều theo bác sĩ; liệu trình thường 3-6 tháng tùy mục tiêu.

    • Trên 60 tuổi/đa bệnh nền: cần thận trọng, nên khám và xét nghiệm nền trước, cân nhắc nguy cơ, lợi ích.

     

    Phụ nữ mang thai/cho con bú, người bệnh gan thận nặng, đang điều trị ung thư, rối loạn đông máu, đang dùng thuốc chống đông, tiền sử phản ứng khi truyền dịch hoặc dị ứng… cần hỏi bác sĩ trước khi thực hiện.

    Gợi ý giải pháp kết hợp cùng Cytix NMN 150mg

    Bên cạnh liệu trình chính, trong thực hành chăm sóc sức khỏe và thẩm mỹ hiện đại, các bác sĩ thường cân nhắc kết hợp nhiều giải pháp có cơ chế bổ trợ khác nhau, nhằm tác động đồng thời lên chuyển hóa, tái tạo mô và cân bằng nội môi. Dưới đây là một số lựa chọn thường được tham khảo để tối ưu hiệu quả tổng thể, tùy theo mục tiêu, thể trạng và nhu cầu cá nhân của từng người.

    Bút tiêm Mounjaro

    Giúp giảm dần cảm giác thèm ăn, hạn chế tác dụng phụ đường tiêu hóa khi mới bắt đầu dùng thuốc.

    Tiêm bap Profhilo

    HA tinh khiết kích thích tăng sinh collagen, elastin, tạo hiệu ứng nâng đỡ, cải thiện cấu trúc và độ đàn hồi da.

    Tế bào gốc Melsmon

    Cân bằng hormone nữ, cải thiện các triệu chứng mãn kinh, tăng cường tái tạo tế bào và phục hồi sức khỏe toàn diện từ bên trong.
    • Tài liệu tham khảo
    • Bogan, K. L., & Brenner, C. (2008). Nicotinic acid, nicotinamide, and nicotinamide riboside: A molecular evaluation of NAD+ precursor vitamins in human nutrition. Annual Review of Nutrition, 28, 115–130.
    • Grozio, A., Mills, K. F., Tokizane, K., Lei, H. C., Yoshino, J., Bruzzone, S., … Imai, S.-I. (2019). Slc12a8 is a nicotinamide mononucleotide transporter. Nature Metabolism.
    • Imai, S.-I., & Guarente, L. (2014). NAD+ and sirtuins in aging and disease. Trends in Cell Biology, 24(8), 464–471.
    • Irie, J., Inagaki, E., Fujita, M., Nakaya, H., Mitsuishi, M., Yamaguchi, S., … Imai, S.-I. (2020). Effect of oral administration of nicotinamide mononucleotide on clinical parameters and nicotinamide metabolite levels in healthy Japanese men. Endocrine Journal, 67(2).
    • Mills, K. F., Yoshida, S., Stein, L. R., Grozio, A., Kubota, S., Sasaki, Y., … Imai, S.-I. (2016). Long-term administration of nicotinamide mononucleotide mitigates age-associated physiological decline in mice. Cell Metabolism, 24(6), 795–806.
    • Verdin, E. (2015). NAD+ in aging, metabolism, and neurodegeneration. Science, 350(6265), 1208–1213.
    • Yoshino, J., Baur, J. A., & Imai, S.-I. (2018). NAD+ intermediates: The biology and therapeutic potential of NMN and NR. Cell Metabolism, 27(3), 513–528.
    • Yoshino, M., Yoshino, J., Kayser, B. D., Patti, G. J., François, P., Migaud, M. E., … Klein, S. (2021). Nicotinamide mononucleotide increases muscle insulin sensitivity in prediabetic women. Science, 372(6547), 1224–1229.

    Nguồn hình ảnh

    Một số hình ảnh minh họa trong bài được trích từ tài liệu truyền thông của nhà sản xuất
    và hình ảnh công bố công khai từ các cơ sở chăm sóc sức khỏe tại Nhật Bản,
    được sử dụng với mục đích tham khảo và minh họa thông tin.

    Thông tin biên soạn nội dung

    Nội dung bài viết được tổng hợp từ các tài liệu nghiên cứu khoa học công bố trên các tạp chí y sinh học, thông tin kỹ thuật từ nhà sản xuất và các nguồn tham khảo đáng tin cậy, với mục đích cung cấp kiến thức và hỗ trợ người đọc hiểu rõ hơn về sản phẩm và cơ chế tác động.

    Bài viết mang tính chất thông tin – giáo dục, không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị hay thay thế tư vấn y khoa chuyên môn. Hiệu quả và mức độ phù hợp của sản phẩm có thể khác nhau tùy theo thể trạng từng cá nhân và cần được cân nhắc dựa trên đánh giá của chuyên gia y tế.