Truyền Chelation SP Drip Therapy

Phác đồ truyền Chelation SP Drip 12,401 mg dựa trên các thành phần đã được nghiên cứu riêng lẻ và phối hợp trong các thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt là EDTA kết hợp vitamin.

Xuất xứ: Nhật bản
Nhà sản xuất: SPCell Lab
Thành phần:

  • Vitamin C tiêm (Ascorbic acid): 10,000 mg
  • Glutathione tiêm: 1,200 mg
  • EDTA tiêm: 1,000 mg
  • Vitamin B1 tiêm: 201 mg
Add to Wishlist
Add to Wishlist

    Category:

    Ingredients (thành phần):

    Lưu ý:

    Xin lưu ý rằng danh sách thành phần có thể thay đổi hoặc khác nhau tùy từng thời điểm. Vui lòng tham khảo danh sách thành phần trên bao bì sản phẩm bạn nhận được để biết danh sách thành phần mới nhất.

    Reviews

    There are no reviews yet.

    Be the first to review “Truyền Chelation SP Drip Therapy”

    Công dụng chính:
    – Hỗ trợ tạo phức và đào thải một số kim loại nặng khỏi cơ thể thông qua đường tiết niệu.
    – Hỗ trợ giảm stress oxy hóa toàn thân, trung hòa gốc tự do ở mức tế bào. Tăng cường năng lượng tế bào, giảm cảm giác mệt mỏi, uể oải.
    – Hỗ trợ chức năng gan và hệ thống giải độc nội sinh.
    – Hỗ trợ nội mô mạch máu và chuyển hóa tế bào, đặc biệt trong trạng thái stress oxy hóa cao.
    – Hỗ trợ sức khỏe da, giúp da sáng, đều màu hơn theo cơ chế sinh học

    Hướng dẫn sử dụng:
    – Hình thức: Truyền tĩnh mạch (IV Drip).
    – Liệu trình khuyến nghị: 1 lần/tuần (theo chỉ định bác sĩ). Duy trì: 1-2 lần/tháng.
    – Thời gian truyền: Khoảng 60-120 phút (điều chỉnh theo thể trạng và đáp ứng).
    – Thực hiện tại: Cơ sở y tế hoặc phòng khám được cấp phép, có bác sĩ theo dõi.

    Set truyền thải độc Nhật Bản SP Drip đầy đủ các thành phần

    Truyền thải độc SP Drip có cơ chế hoạt động theo 3 trục chính:
    1. Chelation loại bỏ kim loại nặng
    EDTA gắn kim loại giúp đào thải qua thận
    2. Chống oxy hóa bảo vệ tế bào
    Vitamin C + Glutathione trung hòa gốc tự do sinh ra trong quá trình chelation
    3. Hỗ trợ chuyển hóa, nội mô mạch máu
    Vitamin C liều cao + B1 hỗ trợ tuần hoàn và năng lượng tế bào

    Vitamin C 10.000 mg

    Chống oxy hóa mạnh. Hỗ trợ nội mô mạch máu. Giảm stress oxy hóa do kim loại nặng. Thường dùng trong phác đồ chống viêm, phục hồi, hỗ trợ chuyển hóa.

    Glutathione 1.200 mg

    Chất chống oxy hóa nội sinh quan trọng nhất của tế bào. Trung hòa gốc tự do. Hỗ trợ gan giải độc. Phối hợp hiệu quả với EDTA trong chelation. Bảo vệ ty thể và tế bào thần kinh.

    EDTA 1.000 mg

    Ethylenediaminetetraacetic acid là hoạt chất thải độc chính, có vai trò gắn và kéo kim loại nặng (chì, thuỷ ngân) Giảm tích tụ canxi bất thường trong thành mạch.

    Vitamin B1 201 mg

    Vitamin nhóm B - Thiamine hỗ trợ chuyển hóa năng lượng. Hoạt động thần kinh. Đồng thời, làm giảm mệt mỏi tế bào trong quá trình truyền.

    Truyền thải độc SP Drip

    Truyền Chelation SP Drip thải độc là gì?

    Truyền thải độc SP Drip (Chelation SP Drip) là một hình thức truyền tĩnh mạch, dựa trên liệu pháp Chelation therapy, một can thiệp y khoa đã được sử dụng trong y học hiện đại hơn 70 năm, với mục tiêu chính là hỗ trợ loại bỏ một số kim loại nặng dư thừa hoặc có hại ra khỏi cơ thể.

    Thuật ngữ chelation bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “chele”, nghĩa là cái càng, mô tả cơ chế hoạt động đặc trưng của các chất chelator: bám, giữ, tạo phức với ion kim loại, sau đó giúp cơ thể đào thải các phức chất này qua đường nước tiểu.

    Truyền thải độc Chelation therapy đã được ứng dụng từ thập niên 1940-1950 trong y khoa chính thống, đặc biệt là trong điều trị ngộ độc kim loại nặng như chì, thủy ngân và cadmium, đồng thời được giảng dạy bài bản trong dược lý học và độc chất học.

    EDTA là gì?

    Hoạt chất chelation được sử dụng phổ biến nhất là EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid), một chất tạo phức mạnh, có khả năng gắn với ion kim loại, làm giảm độc tính sinh học và hỗ trợ quá trình đào thải.

    Truyền thải độc SP Drip kế thừa nền tảng khoa học này, được thiết kế dưới dạng phác đồ truyền tĩnh mạch có kiểm soát, nhằm hỗ trợ cơ thể giảm gánh nặng kim loại và stress oxy hóa, từ đó góp phần cải thiện trạng thái sức khỏe tổng thể khi được thực hiện đúng chỉ định y khoa.

    Cơ chế tác dụng của truyền thải độc SP Drip

    Tạo phức kim loại dư thừa:
    EDTA gắn với một số ion kim loại nặng tích tụ trong cơ thể, giúp giảm gánh nặng độc chất và hỗ trợ đào thải qua đường tiết niệu.
    Giảm stress oxy hóa tế bào:
    Vitamin C liều cao và Glutathione trung hòa gốc tự do phát sinh trong quá trình chuyển hóa, bảo vệ màng tế bào và ty thể.
    Hỗ trợ gan và hệ giải độc nội sinh:
    Khi độc chất và stress oxy hóa giảm, gan và các enzyme giải độc hoạt động hiệu quả hơn.
    Cải thiện chuyển hóa và năng lượng tế bào:
    Vitamin B1 hỗ trợ chu trình tạo năng lượng, giúp cơ thể tỉnh táo hơn, giảm cảm giác mệt mỏi.
    Da sáng khỏe theo cơ chế sinh học:
    Môi trường nội sinh được cải thiện giúp da phục hồi tốt hơn, đều màu và sáng hơn tự nhiên, không phải tác dụng làm trắng cưỡng ép.

    Truyền thải độc SP Drip giúp làn da sáng khỏe và cơ thể nhẹ nhõm hơn như một hệ quả tự nhiên của việc tối ưu môi trường nội sinh và giảm stress oxy hóa từ bên trong.

    Chai dịch truyền Chelation SP Drip Therapy giúp thanh lọc máu
    Quy trình thực hiện IV Drip Therapy truyền thải độc Nhật Bản

    HƯỚNG DẪN Truyền thải độc

    Truyền thải độc SP Drip (Chelation SP Drip) là một liệu pháp truyền tĩnh mạch có nền tảng y khoa, do đó việc sử dụng cần tuân thủ nguyên tắc chỉ định, liều dùng và theo dõi an toàn nhằm đảm bảo hiệu quả hỗ trợ sức khỏe và hạn chế rủi ro không cần thiết.

    Hướng dẫn sử dụng

    – Hình thức: Truyền tĩnh mạch (IV Drip) theo phác đồ Chelation SP Drip.
    – Thực hiện tại: Cơ sở y tế hoặc phòng khám được cấp phép, có bác sĩ trực tiếp theo dõi.
    – Thời gian truyền: Khoảng 60-120 phút, điều chỉnh tùy thể trạng và đáp ứng của từng người.

    Liều dùng tham khảo

    – Liều tiêu chuẩn: 1 bộ drip cho mỗi lần truyền.
    – Tần suất thường áp dụng: – Ban đầu: 1 lần/tuần. Duy trì: 1-2 lần/tháng.
    – Liều dùng và khoảng cách giữa các lần truyền cần được cá nhân hóa dựa trên đánh giá y khoa.

    Chỉ định tham khảo

    – Người trưởng thành có nguy cơ hoặc tiền sử phơi nhiễm kim loại nặng từ môi trường.
    – Người có tình trạng stress oxy hóa cao, mệt mỏi kéo dài, suy giảm năng lượng tế bào.
    – Người quan tâm đến chăm sóc sức khỏe theo hướng wellness y khoa, hỗ trợ làn da và thể trạng tổng thể.
    – Trường hợp cần liệu pháp chelation hỗ trợ theo chỉ định của bác sĩ.

    Chống chỉ định

    – Suy thận nặng hoặc chức năng thận chưa được đánh giá và kiểm soát.
    – Hạ canxi máu hoặc rối loạn điện giải chưa được điều chỉnh.
    – Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
    – Dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của phác đồ.

    Lưu ý quan trọng

    – Đây là liệu pháp hỗ trợ y khoa, không thay thế các phương pháp điều trị bệnh lý.
    – Cần đánh giá chức năng thận và điện giải trước, trong và sau quá trình truyền.
    – Không sử dụng với mục đích điều trị bệnh tim mạch hoặc xơ vữa động mạch.
    – Mọi chỉ định, liệu trình và điều chỉnh liều phải do bác sĩ quyết định và theo dõi.ỉnh theo thể trạng và đáp ứng.

    Thông tin được cung cấp với mục đích tham khảo và thông tin sức khỏe, không nhằm thay thế cho chẩn đoán, tư vấn hoặc điều trị y khoa chuyên nghiệp.

    Liệu pháp truyền thải độc SP Drip (Chelation SP Drip) là liệu pháp hỗ trợ y khoa, việc chỉ định, liều dùng và theo dõi cần được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn, dựa trên đánh giá thể trạng cá nhân. Hiệu quả có thể khác nhau tùy từng người.

    Thông thường, nên cách nhau ít nhất 7–14 ngày giữa liệu trình truyền trắng và truyền thải độc SP Drip. Khoảng thời gian này giúp cơ thể ổn định chuyển hóa, tránh chồng chéo tác động lên gan, thận và hệ chống oxy hóa. Thứ tự và khoảng cách cụ thể nên được điều chỉnh theo thể trạng và tư vấn của bác sĩ.

    Một số người có thể cảm nhận cơ thể nhẹ hơn, tỉnh táo hơn sau 1–2 lần truyền. Với làn da và tình trạng mệt mỏi kéo dài, hiệu quả thường rõ hơn sau vài lần truyền liên tiếp, khi stress oxy hóa được cải thiện dần. Mức độ đáp ứng khác nhau tùy cơ địa, không có hiệu quả tức thì giống các liệu pháp thẩm mỹ.

    Liệu pháp được xem là an toàn khi thực hiện đúng chỉ định y khoa, có bác sĩ theo dõi và kiểm soát liều. Nguy cơ sốc phản vệ rất hiếm, nhưng vẫn có thể xảy ra như với bất kỳ thuốc truyền tĩnh mạch nào. Vì vậy, việc truyền cần thực hiện tại môi trường y tế hoặc có đầy đủ phương tiện xử trí cấp cứu.

    Một số tác dụng phụ nhẹ có thể gặp bao gồm:
    – Cảm giác nóng rát nhẹ tại vị trí truyền
    – Mệt thoáng qua, nhức đầu nhẹ
    – Buồn nôn nhẹ
    Các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn điện giải, hạ canxi hoặc ảnh hưởng chức năng thận rất hiếm và thường liên quan đến việc dùng sai chỉ định hoặc không theo dõi đầy đủ.

    Chăm sóc sức khỏe duy trì: 2–4 lần/năm
    Hỗ trợ chuyên sâu hơn: Có thể 6–10 lần/năm, chia theo liệu trình ngắn, có theo dõi y khoa
    Không khuyến cáo truyền quá thường xuyên hoặc kéo dài quanh năm nếu không có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

    Có thể truyền tại nhà trong trường hợp có bác sĩ hoặc nhân viên y tế đủ chuyên môn trực tiếp thực hiện. Truyền tại nhà phù hợp với người bận rộn, cần sự riêng tư, nhưng vẫn phải tuân thủ đúng quy trình y khoa, không thực hiện theo hình thức dịch vụ không kiểm soát.

    Liệu pháp trẻ hoá tế bào

    Bên cạnh truyền thải độc SP Drip 12.401mg, liệu pháp hỗ trợ làm sạch môi trường nội sinh và giảm stress oxy hóa từ bên trong, nhiều khách hàng lựa chọn kết hợp thêm các liệu pháp y khoa chuyên sâu nhằm tối ưu hiệu quả phục hồi và chăm sóc sức khỏe toàn diện.
    Tùy theo mục tiêu cá nhân, tình trạng da, nội tiết hay chuyển hóa, các liệu pháp như tế bào gốc Melsmon, tế bào gốc Curacen và bút tiêm giảm cân Mounjaro có thể được cân nhắc như những giải pháp bổ trợ phù hợp.
    Việc phối hợp đúng liệu trình, đúng thời điểm và dưới tư vấn y khoa giúp cơ thể không chỉ khỏe hơn từ bên trong, mà còn cải thiện rõ rệt làn da, thể trạng và chất lượng sống theo hướng khoa học, bền vững.

    Nguồn hình ảnh

    Một số hình ảnh minh họa và video hướng dẫn cách dùng trong bài được trích từ tài liệu truyền thông của nhà sản xuất và hình ảnh công bố công khai từ các cơ sở chăm sóc sức khỏe tại Nhật Bản, được sử dụng với mục đích tham khảo và minh họa thông tin.

    Thông tin biên soạn nội dung

    Nội dung bài viết được tổng hợp từ các tài liệu nghiên cứu khoa học công bố trên các tạp chí y sinh học, thông tin kỹ thuật từ nhà sản xuất và các nguồn tham khảo đáng tin cậy, với mục đích cung cấp kiến thức và hỗ trợ người đọc hiểu rõ hơn về sản phẩm và cơ chế tác động.

    Bài viết mang tính chất thông tin – giáo dục, không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị hay thay thế tư vấn y khoa chuyên môn. Hiệu quả và mức độ phù hợp của sản phẩm có thể khác nhau tùy theo thể trạng từng cá nhân và cần được cân nhắc dựa trên đánh giá của chuyên gia y tế.